Characters remaining: 500/500
Translation

class sporozoa

Academic
Friendly

Từ "class Sporozoa" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "lớp trùng bào tử". Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực động vật học, đề cập đến một nhóm các sinh vật đơn bào thuộc ngành động vật nguyên sinh (Protozoa). Những sinh vật này thường sống ký sinh trong cơ thể của các loài động vật khác hình thức sinh sản đặc biệt thông qua bào tử.

Định nghĩa chi tiết:
  • Class Sporozoa: một lớp gồm các sinh vật đơn bào không cấu trúc cơ thể phức tạp, thường sống ký sinh. Chúng khả năng sinh sản qua bào tử thường được tìm thấy trong các cơ thể động vật như , , chim.
dụ sử dụng:
  1. Sporozoa are known for their complex life cycles, often involving multiple hosts.

    • (Trùng bào tử được biết đến với chu kỳ sống phức tạp, thường liên quan đến nhiều vật chủ.)
  2. The class Sporozoa includes well-known parasites like Plasmodium, which causes malaria.

    • (Lớp trùng bào tử bao gồm những ký sinh trùng nổi tiếng như Plasmodium, gây ra bệnh sốt rét.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, bạn có thể thấy "class Sporozoa" được đề cập đến khi thảo luận về các phương pháp điều trị bệnh do ký sinh trùng gây ra hoặc khi phân tích chu kỳ sống của chúng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Protozoa: Ngành động vật nguyên sinh, nơi lớp Sporozoa nằm trong đó.
  • Parasite: Ký sinh trùng, có thể một thuật ngữ chung cho các sinh vật sống ký sinh trên vật chủ.
Một số từ cụm từ liên quan:
  • Sporozoite: Giai đoạn di động của trùng bào tử, thường được phát tán từ vật chủ này sang vật chủ khác.
  • Oocyst: Giai đoạn bào tử của trùng bào tử, thường khả năng tồn tại lâu trong môi trường bên ngoài.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "class Sporozoa". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể sử dụng những cụm từ như "host organism" (vật chủ) hoặc "life cycle" (chu kỳ sống) để mô tả các khía cạnh liên quan đến lớp trùng bào tử.

Tóm lại:
  • "Class Sporozoa" một thuật ngữ trong động vật học mô tả một lớp sinh vật đơn bào ký sinh, nổi bật với chu kỳ sống phức tạp khả năng sinh sản qua bào tử.
Noun
  1. (động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử.

Comments and discussion on the word "class sporozoa"